Giải Mã Chi Tiết Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến An Ninh Mạng

Thảo luận trong 'Mua Bán Linh Kiện Điện tử - Máy Tính' bắt đầu bởi fptjetking, 12/10/24.

  1. fptjetking

    fptjetking New Member

    Học an ninh mạng phải biết đến những thuật ngữ liên quan này. Việc hiểu rõ các thuật ngữ như cách bạn xây nền móng cho một ngôi nhà càng vững chắc, kĩ càng thì về lâu dài những kiến thức khác bạn tiếp thu vào sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Dưới đây là tổng hợp 10 thuật ngữ kỹ sư an ninh mạng thường gặp.
    1. Malware (Phần mềm độc hại)

    • Định nghĩa: Malware là viết tắt của "malicious software," bao gồm bất kỳ phần mềm nào được thiết kế để gây hại cho máy tính, mạng hoặc người dùng.
    • Bản chất: Malware bao gồm các loại như virus, ransomware, spyware, trojan, và worm. Chúng có thể phá hủy dữ liệu, đánh cắp thông tin cá nhân, hoặc kiểm soát máy tính từ xa.
    • Ứng dụng: Malware thường được tin tặc sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công, gây thiệt hại tài chính hoặc thậm chí làm gián đoạn hoạt động kinh doanh.
    • Lưu ý: Người dùng nên cài đặt phần mềm chống virus và thường xuyên cập nhật hệ điều hành để bảo vệ khỏi malware. Tránh tải các tập tin hoặc ứng dụng từ nguồn không đáng tin cậy.
    • Ví dụ: WannaCry Ransomware là một trong những cuộc tấn công malware nổi tiếng. Nó mã hóa dữ liệu của hàng nghìn máy tính trên toàn thế giới và yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc bằng Bitcoin để giải mã dữ liệu.
    2. Phishing (Lừa đảo)
    • Định nghĩa: Phishing là một kỹ thuật lừa đảo trực tuyến nhằm lấy cắp thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng thông qua các email giả mạo hoặc trang web trông giống thật.
    • Bản chất: Phishing lợi dụng sự tin tưởng của người dùng đối với các trang web hoặc email trông hợp lệ nhưng thực chất là giả mạo. Các nạn nhân thường được yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân thông qua các liên kết không an toàn.
    • Ứng dụng: Các tin tặc sử dụng phishing để lấy cắp thông tin tài chính hoặc thông tin cá nhân nhằm thực hiện các hành vi gian lận.
    • Lưu ý: Người dùng nên kiểm tra kỹ nguồn gốc email và không bao giờ cung cấp thông tin nhạy cảm thông qua email hoặc liên kết không an toàn.
    • Ví dụ: Bạn nhận được một email từ "ngân hàng" yêu cầu xác nhận thông tin tài khoản của mình. Trong email có một liên kết đến một trang web giống trang ngân hàng, nhưng thực tế là một trang lừa đảo. Sau khi bạn nhập thông tin đăng nhập, tin tặc sử dụng nó để truy cập vào tài khoản ngân hàng của bạn.
    3. Firewall (Tường lửa)
    • Định nghĩa: Firewall là một hệ thống bảo mật giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên các quy tắc bảo mật đã được xác định trước.
    • Bản chất: Firewall hoạt động như một "rào chắn" giữa mạng nội bộ và các mạng bên ngoài (ví dụ như Internet), giúp ngăn chặn truy cập trái phép.
    • Ứng dụng: Firewall thường được sử dụng để bảo vệ mạng của tổ chức khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài, đồng thời hạn chế lưu lượng mạng nội bộ theo các chính sách bảo mật cụ thể.
    • Lưu ý: Firewall không phải là giải pháp bảo mật toàn diện, nó cần được kết hợp với các biện pháp khác như mã hóa, quản lý danh tính, và kiểm thử bảo mật.
    • Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng tường lửa Cisco để bảo vệ mạng nội bộ của mình khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài. Tường lửa này sẽ chặn các lưu lượng bất thường hoặc nghi ngờ là đến từ tin tặc.
    4. Encryption (Mã hóa)
    • Định nghĩa: Mã hóa là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ dạng có thể đọc được sang một dạng mã hóa nhằm bảo vệ thông tin khỏi những người không có quyền truy cập.
    • Bản chất: Quá trình này sử dụng các thuật toán mã hóa (như AES, RSA) để biến đổi dữ liệu, chỉ người có "khóa giải mã" mới có thể đọc được thông tin ban đầu.
    • Ứng dụng: Mã hóa được sử dụng rộng rãi để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khi truyền qua mạng, như thông tin ngân hàng, giao dịch thương mại điện tử, và email.
    • Lưu ý: Mã hóa cần phải được thực hiện đúng cách, nếu không, dữ liệu vẫn có thể bị tấn công
    • Ví dụ: Khi bạn sử dụng WhatsApp để nhắn tin, tin nhắn của bạn được mã hóa từ đầu đến cuối. Điều này có nghĩa là chỉ người nhận mới có thể giải mã và đọc được tin nhắn, không ai khác, kể cả WhatsApp, có thể xem được nội dung.
    5. Zero-day Exploit (Khai thác lỗ hổng zero-day)
    • Định nghĩa: Đây là lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến hoặc chưa có bản vá, và tin tặc lợi dụng nó để tấn công trước khi lỗ hổng được phát hiện hoặc sửa chữa.
    • Bản chất: Zero-day là một lỗ hổng cực kỳ nguy hiểm vì ngay cả các hệ thống bảo mật tốt nhất cũng có thể bị tấn công nếu chưa biết về lỗ hổng này.
    • Ứng dụng: Các cuộc tấn công zero-day thường nhằm vào phần mềm phổ biến như hệ điều hành hoặc trình duyệt web, khiến nhiều người bị ảnh hưởng.
    • Lưu ý: Để giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công zero-day, các tổ chức cần thường xuyên cập nhật phần mềm và sử dụng các giải pháp bảo mật nâng cao.
    • Ví dụ: Stuxnet, một sâu máy tính zero-day nổi tiếng, đã được tin tặc sử dụng để làm tê liệt hệ thống kiểm soát công nghiệp của Iran. Stuxnet khai thác các lỗ hổng chưa được biết đến trong hệ điều hành Windows.
    6. Intrusion Detection System (IDS) - Hệ thống phát hiện xâm nhập
    • Định nghĩa: IDS là một hệ thống giúp giám sát mạng hoặc hệ thống máy tính để phát hiện các hoạt động bất thường có thể là dấu hiệu của cuộc tấn công mạng.
    • Bản chất: IDS phân tích lưu lượng mạng để phát hiện các hành vi đáng ngờ, chẳng hạn như nỗ lực truy cập trái phép hoặc tấn công DoS.
    • Ứng dụng: IDS thường được sử dụng trong các hệ thống bảo mật để phát hiện sớm các cuộc tấn công hoặc xâm nhập trái phép nhằm giảm thiểu thiệt hại.
    • Lưu ý: IDS có thể tạo ra các cảnh báo sai (false positives), do đó cần phải được cấu hình và giám sát kỹ lưỡng để tránh bị quá tải thông tin.
    • Ví dụ: Snort là một IDS mã nguồn mở phổ biến. Nó giám sát mạng của một tổ chức và phát hiện các hoạt động đáng ngờ, như một cuộc tấn công brute force đang cố gắng đoán mật khẩu hệ thống.
    7. Denial of Service (DoS - Tấn công từ chối dịch vụ)
    • Định nghĩa: DoS là một loại tấn công mạng nhằm làm gián đoạn hoạt động của hệ thống bằng cách làm quá tải nó với lượng truy cập không hợp lệ.
    • Bản chất: Các cuộc tấn công DoS không nhằm đánh cắp dữ liệu mà làm cho dịch vụ hoặc trang web không thể hoạt động bình thường, gây gián đoạn cho người dùng.
    • Ứng dụng: DoS thường nhắm vào các tổ chức lớn, chính phủ hoặc các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến để gây thiệt hại kinh tế hoặc phá hoại uy tín.
    • Lưu ý: Để ngăn chặn DoS, các tổ chức có thể triển khai hệ thống phòng ngừa tấn công (DDoS mitigation systems) và sử dụng các biện pháp bảo mật mạng nâng cao.
    • Ví dụ: Một trang web thương mại điện tử bị tấn công DoS, nơi tin tặc gửi hàng triệu yêu cầu đến máy chủ của trang web, khiến nó bị quá tải và không thể phục vụ người dùng thực sự.
    8. Virtual Private Network (VPN - Mạng riêng ảo)
    • Định nghĩa: VPN là một dịch vụ cho phép người dùng tạo kết nối bảo mật giữa thiết bị và mạng công cộng, giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân khi truy cập Internet.
    • Bản chất: VPN mã hóa dữ liệu khi truyền qua mạng, đảm bảo rằng thông tin không thể bị tin tặc hoặc các bên thứ ba truy cập trái phép.
    • Ứng dụng: VPN được sử dụng phổ biến để truy cập từ xa, bảo vệ quyền riêng tư, và vượt qua các hạn chế về địa lý trên Internet.
    • Lưu ý: Người dùng nên chọn nhà cung cấp VPN uy tín để tránh bị rò rỉ dữ liệu và đảm bảo tính ẩn danh khi sử dụng dịch vụ.
    • Ví dụ: Bạn đang ở một quán cà phê và sử dụng Wi-Fi công cộng để truy cập vào tài khoản ngân hàng của mình. Bạn kích hoạt VPN, mã hóa kết nối của mình để bảo vệ thông tin khỏi những kẻ nghe trộm có thể đang theo dõi mạng Wi-Fi công cộng.
    9. Multi-factor Authentication (MFA - Xác thực đa yếu tố)
    • Định nghĩa: MFA là một phương thức bảo mật yêu cầu người dùng xác thực thông tin bằng ít nhất hai yếu tố, chẳng hạn như mật khẩu và mã xác minh từ điện thoại.
    • Bản chất: MFA tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu nhiều lớp xác thực, giúp ngăn chặn tấn công dựa trên việc đánh cắp thông tin đăng nhập.
    • Ứng dụng: MFA được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quản lý danh tính và truy cập, như email, ngân hàng trực tuyến, và các dịch vụ đám mây.
    • Lưu ý: Để tối ưu hóa bảo mật, người dùng nên sử dụng các yếu tố xác thực mạnh như sinh trắc học (vân tay, nhận diện khuôn mặt) thay vì chỉ dùng mã SMS.
    • Ví dụ: Khi bạn đăng nhập vào tài khoản Google của mình, ngoài việc nhập mật khẩu, bạn còn phải nhập mã xác minh được gửi đến điện thoại của bạn. Đây là một ví dụ về xác thực đa yếu tố (MFA).
    10. DDoS (Distributed Denial of Service - Tấn công từ chối dịch vụ phân tán)
    • Định nghĩa: DDoS là một dạng nâng cao của DoS, trong đó tin tặc sử dụng nhiều thiết bị để đồng loạt tấn công một máy chủ, làm nó bị quá tải và ngưng hoạt động.
    • Bản chất: Trong DDoS, các thiết bị bị xâm nhập (botnets) sẽ gửi lượng lớn yêu cầu đến mục tiêu, làm cạn kiệt tài nguyên máy chủ và khiến dịch vụ không thể tiếp tục hoạt động.
    • Ứng dụng: DDoS thường nhắm vào các tổ chức lớn, trang web thương mại điện tử, hoặc cơ quan chính phủ, gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế và uy tín.
    • Lưu ý: Việc phòng chống DDoS đòi hỏi đầu tư vào các giải pháp bảo vệ mạng phức tạp và các dịch vụ chống DDoS chuyên dụng.
    • Ví dụ: GitHub đã từng bị một cuộc tấn công DDoS lớn nhất vào năm 2018, khi hàng triệu thiết bị bị nhiễm botnet đồng loạt gửi lưu lượng truy cập lớn đến trang web, khiến nó bị gián đoạn.
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này